EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accouchements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accouchements
accouchement /ə'ku:ʃma:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẻ
← Xem thêm từ accouchement
Xem thêm từ accoucheur →
Từ vựng liên quan
a
ac
accouchement
cc
ch
co
couch
em
en
ent
he
hem
me
men
nt
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…