ex. Game, Music, Video, Photography

According to park authorities, the gaur they killed weighed about 200 kilograms.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gaur. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to park authorities, the gaur they killed weighed about 200 kilograms.

Nghĩa của câu:

gaur


Ý nghĩa

@gaur /gauə/
* danh từ
- (động vật học) con minh (một loài bò rừng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…