ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accomplishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accomplishing


accomplish /ə'kɔmpliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hoàn thành, làm xong, làm trọn
to accomplish one's task → hoàn thành nhiệm vụ
to accomplish one's promise → làm trọn lời hứa
  thực hiện, đạt tới (mục đích...)
to accomplish one's object → đạt mục đích
  làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…