EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acclaiming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acclaiming
acclaim /ə'kleim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng hoan hô
ngoại động từ
hoan hô
tôn lên
to be acclaimed king
→ được tôn lên làm vua
← Xem thêm từ acclaimer
Xem thêm từ acclaims →
Từ vựng liên quan
a
ac
acclaim
ai
aim
aiming
cc
claim
claiming
in
la
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…