ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aiming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aiming


aim /eim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhắm, sự nhắm
to take aim → nhắm, nhắm, nhắm bắn
  đích (để nhắm bắn)
  mục đích, mục tiêu, ý định
to miss one's aim → bắn trật đích; không đạt mục đích
to attain one's aim → đạt mục đích

ngoại động từ


  nhắm, nhắm, chĩa
to aim one's gun at the enemy → chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
this measure was aimed at him → biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
  giáng, nện, ném
to aim a stone at somebody → ném một cục đá vào ai
to aim a blow at somebody → giáng cho ai một quả đấm
  hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
to aim one's efforts at something → hướng mọi cố gắng vào việc gì

nội động từ


  nhắm, nhắm
to aim at somebody → nhắm vào ai; nhắm bắn ai
  nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
to aim higher → nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng

@aim
  mục đích

Các câu ví dụ:

1. In 2006, Khanh Hoa Province started a research project aiming to infect local mosquitoes with Wolbachia, a bacteria genus that has been linked to viral resistance in mosquito species.

Nghĩa của câu:

Năm 2006, tỉnh Khánh Hòa bắt đầu một dự án nghiên cứu nhằm lây nhiễm vi khuẩn Wolbachia cho muỗi địa phương, một chi vi khuẩn có liên quan đến khả năng kháng virus ở các loài muỗi.


2. Double+ is an innovative art series aiming to blow a new, mesmerizing wind into the Vietnamese art scene by harmonizing art and technology.


3. In May, the company opened its first factory in Vietnam in Hung Yen province, not far from Hanoi, aiming to produce one million air conditioners per year by 2020.


4. The professor told investigators he was aiming to further the "education" of his pharmaceutical sciences students, an official from the local health ministry told AFP.


5. " Founded in September 2016, Momenta is building intelligent systems for autonomous driving, aiming to provide solutions for Tier 1 suppliers and OEMs.


Xem tất cả câu ví dụ về aim /eim/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…