EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accessorii
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accessorii
accessorius
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não X
← Xem thêm từ accessories
Xem thêm từ accessorily →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
cc
ce
cess
or
ri
so
sori
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…