ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accessions


accession /æk'seʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đến gần, sự tiếp kiến
  sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
accession to the throne → sự lên ngôi
accession to office → sự nhậm chức
accession to manhood → sự đến tuổi trưởng thành
  sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
an accession to one's stock of knowledge → sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
  sự gia nhập, sự tham gia
accession to an international treaty → sự tham gia một hiệp ước quốc tế
  sự tán thành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…