accession /æk'seʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đến gần, sự tiếp kiến
sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
accession to the throne → sự lên ngôi
accession to office → sự nhậm chức
accession to manhood → sự đến tuổi trưởng thành
sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
an accession to one's stock of knowledge → sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
sự gia nhập, sự tham gia
accession to an international treaty → sự tham gia một hiệp ước quốc tế
sự tán thành