EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
access denial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
access denial
access denial
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chối bỏ/từ khước truy cập
← Xem thêm từ access coupler
Xem thêm từ access-denial probability →
Từ vựng liên quan
a
ac
Access
access
cc
ce
cess
den
denial
en
ni
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…