ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ access barred signal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng access barred signal


access barred signal

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tín hiệu cản truy cập

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…