EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptors
acceptor /ək'septə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
(vật lý); (hoá học) chất nhận
@acceptor
(Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận
← Xem thêm từ acceptor type trap
Xem thêm từ accepts →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
acceptor
cc
ce
cep
ep
or
pt
pto
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…