EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acceptor circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acceptor circuit
acceptor circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận
← Xem thêm từ acceptor center
Xem thêm từ acceptor level →
Từ vựng liên quan
a
ac
accept
acceptor
cc
ce
cep
ci
circuit
ep
it
or
pt
pto
rc
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…