ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Accelerating inflation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Accelerating inflation


Accelerating inflation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lạm phát gia tốc.
+ Sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. Nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì việc đó sẽ dẫn tới lạm phát gia tốc.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…