ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accelerating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accelerating


accelerating /æk'seləreitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm nhanh thêm
  gia tốc
accelerating force → (vật lý) lực gia tốc

Các câu ví dụ:

1. accelerating digital transformation is key to MB Group’s strategic goals.


Xem tất cả câu ví dụ về accelerating /æk'seləreitiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…