accelerate /æk'seləreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
rảo (bước)
to accelerate the pace → bước mau hơn, rảo bước
nội động từ
tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước
gia tốc
@accelerate
tăng tốc, gia tốc, làm nhanh