ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accelerating cavity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accelerating cavity


accelerating cavity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cái hốc gia tốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…