EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accelerating cavity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accelerating cavity
accelerating cavity
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái hốc gia tốc
← Xem thêm từ accelerating anode
Xem thêm từ accelerating coil →
Từ vựng liên quan
a
ac
accelerating
at
av
cav
cavity
cc
ce
el
er
era
in
it
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…