abstract /'æbstrækt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trừu tượng
khó hiểu
lý thuyết không thực tế
'expamle'>abstract number
(toán học) số hư
danh từ
bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
vật trừu tượng
=in the abstract → trừu tượng, lý thuyết
ngoại động từ
trừu tượng hoá
làm đãng trí
rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk → tách bơ ra khỏi sữa
lấy trộm, ăn cắp
tóm tắt, trích yếu
@abstract
(Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu