ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstracts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstracts


abstract /'æbstrækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trừu tượng
  khó hiểu
  lý thuyết không thực tế
'expamle'>abstract number
  (toán học) số hư

danh từ


  bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
  vật trừu tượng
=in the abstract → trừu tượng, lý thuyết

ngoại động từ


  trừu tượng hoá
  làm đãng trí
  rút ra, chiết ra, tách ra
to abstract butter from milk → tách bơ ra khỏi sữa
  lấy trộm, ăn cắp
  tóm tắt, trích yếu

@abstract
  (Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…