ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abstractionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abstractionist


abstractionist /æb'strækʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng

tính từ


  (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…