EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstractedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstractedly
abstractedly /æb'stræktidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trừu tượng; lý thuyết
lơ đãng
tách ra, riêng ra
← Xem thêm từ abstracted
Xem thêm từ abstractedness →
Từ vựng liên quan
a
ab
abstract
abstracted
ac
act
acted
bs
bst
ra
rac
st
str
ted
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…