EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abstract syntax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abstract syntax
abstract syntax
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cú pháp trừu tượng
← Xem thêm từ abstract symbol
Xem thêm từ abstracted →
Từ vựng liên quan
a
ab
abstract
ac
act
ax
bs
bst
nt
ra
rac
st
str
syntax
ta
tax
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…