EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absquatulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absquatulate
absquatulate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
trốn chạy
← Xem thêm từ absorptivity
Xem thêm từ abstain →
Từ vựng liên quan
a
ab
at
ate
bs
la
lat
late
qu
qua
sq
squat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…