ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absorptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absorptions


absorption /əb'sɔ:pʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hút, sự hút thu
  sự say mê, miệt mài, sự mê mải

@absorption
  (Tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)

@absorption
  sự hấp thu, sự thu hút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…