EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absonant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absonant
absonant /'æbsənənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hợp điệu, không hoà hợp
(+ to, from) không hợp với, trái với
không hợp lý
← Xem thêm từ absolving
Xem thêm từ absorb →
Từ vựng liên quan
a
ab
an
ant
bs
nt
on
so
son
sonant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…