ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absonant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absonant


absonant /'æbsənənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp điệu, không hoà hợp
  (+ to, from) không hợp với, trái với
  không hợp lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…