EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absolutists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absolutists
absolutist /'æbsəlu:tist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) người theo chính thể chuyên chế
← Xem thêm từ absolutistic
Xem thêm từ absolvable →
Từ vựng liên quan
a
ab
absolutist
bs
is
lutist
lutists
so
sol
st
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…