EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absolutions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absolutions
absolution /,æbsə'lu:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
(tôn giáo) sự xá tội
← Xem thêm từ absolution
Xem thêm từ absolutism →
Từ vựng liên quan
a
ab
absolution
bs
ion
ions
on
so
sol
solution
solutions
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…