ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absolutions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absolutions


absolution /,æbsə'lu:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
  (tôn giáo) sự xá tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…