EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
absent-mindedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
absent-mindedness
absent-mindedness /'æbsənt'maindidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lơ đãng, tính lơ đãng
← Xem thêm từ absent-mindedly
Xem thêm từ absent service →
Từ vựng liên quan
a
ab
absent
bs
bse
en
ent
in
mi
min
mind
minded
nt
se
sen
sent
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…