ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absences


absence /'æbsəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
to have a long absence from school → nghỉ học lâu
  sự thiếu, sự không có
to carry out production in the absence of necessary machines → sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
  sự điểm danh
absence of mind → sự lơ đãng
absence without leave → sự nghỉ không phép
leave of absence
  (xem) leave

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…