EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscissions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscissions
abscission /æb'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự cắt bỏ
← Xem thêm từ abscission
Xem thêm từ abscond →
Từ vựng liên quan
a
ab
absciss
abscission
bs
bsc
ci
ion
ions
is
on
sc
scission
scissions
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…