EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abscissa, abscissae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abscissa, abscissae
abscissa, abscissae
Phát âm
Ý nghĩa
hoành độ
← Xem thêm từ abscissa
Xem thêm từ abscissae →
Từ vựng liên quan
a
ab
absciss
Abscissa
abscissa
abscissae
bs
bsc
ci
is
sa
sae
sc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…