EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abruptly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abruptly
abruptly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bất ngờ, đột ngột
lấc cấc, xấc xược
← Xem thêm từ abruption
Xem thêm từ abruptness →
Từ vựng liên quan
a
ab
abrupt
br
pt
ru
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…