ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abruption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abruption


abruption /ə'brʌpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đứt rời, sự gãy rời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…