EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abruption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abruption
abruption /ə'brʌpʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đứt rời, sự gãy rời
← Xem thêm từ abrupt junction diode
Xem thêm từ abruptly →
Từ vựng liên quan
a
ab
abrupt
br
ion
on
pt
ru
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…