ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ above-ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng above-ground


above-ground /ə'bʌv,graund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trên mặt đất
  còn sống trên đời
* phó từ
  ở trên mặt đất
  lúc còn sống ở trên đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…