EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
about-sledge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
about-sledge
about-sledge /ə'baut,sledʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) búa tạ
← Xem thêm từ about-face
Xem thêm từ about-turn →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
about
bo
bout
dg
edge
led
ledge
ou
out
sl
sled
sledge
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…