Câu ví dụ:
About 32,000 local polling stations have 100% voter turnout.
Nghĩa của câu:voter
Ý nghĩa
@voter /'voutə/
* danh từ
- người bỏ phiếu, người bầu cử
- người có quyền bỏ phiếu
About 32,000 local polling stations have 100% voter turnout.
Nghĩa của câu:
@voter /'voutə/
* danh từ
- người bỏ phiếu, người bầu cử
- người có quyền bỏ phiếu