ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abode


abode /ə'boud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi ở
to take up (make) one's abode → ở
of no fixed abode → không có chỗ ở nhất định
  sự ở lại, sự lưu lại
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

Các câu ví dụ:

1. m, I arrived at Yen Nhi Homestay, a traditional Tay ethnic abode near Ban Gioc Falls.


Xem tất cả câu ví dụ về abode /ə'boud/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…