abode /ə'boud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi ở
to take up (make) one's abode → ở
of no fixed abode → không có chỗ ở nhất định
sự ở lại, sự lưu lại
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide
Các câu ví dụ:
1. m, I arrived at Yen Nhi Homestay, a traditional Tay ethnic abode near Ban Gioc Falls.
Xem tất cả câu ví dụ về abode /ə'boud/