ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ abode

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. m, I arrived at Yen Nhi Homestay, a traditional Tay ethnic abode near Ban Gioc Falls.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…