EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abiogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abiogenous
abiogenous /,eibai'ɔdʤiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) phát sinh tự nhiên
← Xem thêm từ abiogenist
Xem thêm từ abiogeny →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
en
gen
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…