ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abettor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abettor


abettor /ə'betə/ (abettor) /ə'betə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ xúi giục
  kẻ tiếp tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…