EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abettor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abettor
abettor /ə'betə/ (abettor) /ə'betə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ xúi giục
kẻ tiếp tay
← Xem thêm từ abetting
Xem thêm từ abettors →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
be
bet
bettor
or
to
tor
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…