EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abducentes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abducentes
abducens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây thần kinh não VI ra ngoài
← Xem thêm từ abducent
Xem thêm từ abduct →
Từ vựng liên quan
a
ab
abducent
bd
ce
cent
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…