ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abducent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abducent


abducent /æb'dju:sənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…