ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abbreviated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abbreviated


abbreviated /ə'bri:vietid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
  ngắn cũn cỡn (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…