ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Abatement cost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Abatement cost


Abatement cost

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…