ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abaft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abaft


abaft /ə'bɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
* giới từ
  (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft the mast → sau cột buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…