EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abaddon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abaddon
abaddon /ə'bædən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
âm ti, địa ngục
con quỷ
← Xem thêm từ abacuses
Xem thêm từ abaft →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
AD
ad
add
ba
Bad
bad
dd
do
don
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…