Câu ví dụ:
A Vietnamese couple has been arrested for allegedly trying to smuggle 18 liters of liquid methamphetamine into Australia.
Nghĩa của câu:liquid
Ý nghĩa
@liquid /'likwid/
* tính từ
- lỏng
- trong trẻo, trong sáng
- dịu dàng, êm dịu, du dương
=liquid voice+ tiếng nói dịu dàng
- không vững, hay thay đổi
=liquid principles+ những nguyên tắc không vững vàng
=liquid opinion+ ý kiến hay thay đổi
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
!liquid capital
- vốn luân chuyển
!liquid fire
- chất cháy do súng phóng lửa phun ra
!liquid money
- tiền mặt
* danh từ
- chất lỏng, chất nước
- (ngôn ngữ học) âm nước
@liquid
- chất lỏng
- rotating l. chất lỏng quay