ex. Game, Music, Video, Photography

A recording and editing room in serious disrepair at the Vietnam Feature Film Studio in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ studio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A recording and editing room in serious disrepair at the Vietnam Feature Film studio in Hanoi.

Nghĩa của câu:

Phòng thu âm và biên tập trong tình trạng hư hỏng nghiêm trọng tại Hãng phim truyện Việt Nam, Hà Nội.

studio


Ý nghĩa

@studio /'stju:diou/
* danh từ, số nhiều studios
- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
- (số nhiều) xưởng phim
- (rađiô) Xtuđiô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…