EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a font
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a font
a font /ɑ:'fɜ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành
← Xem thêm từ A except B gate
Xem thêm từ a fortiori →
Từ vựng liên quan
a
font
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…