EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
A except B gate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
A except B gate
A except B gate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cổng A loại trừ B
← Xem thêm từ A-D converter circuit
Xem thêm từ a font →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
ce
cep
ep
ex
except
gat
gate
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…