ex. Game, Music, Video, Photography

A flock of Oriental darters on a tree in the Buu Long tourism site in Dong Nai Province, November 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ darters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A flock of Oriental darters on a tree in the Buu Long tourism site in Dong Nai Province, November 2019.

Nghĩa của câu:

darters


Ý nghĩa

@darter /'dɑ:tə/
* danh từ
- người phóng (lao...)
- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…