ex. Game, Music, Video, Photography

A crab lantern.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lantern. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A crab lantern.

Nghĩa của câu:

lantern


Ý nghĩa

@lantern /'læntən/
* danh từ
- đèn lồng, đèn xách
- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…