ex. Game, Music, Video, Photography

8 election when she accepts the nomination on Thursday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nomination. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

8 election when she accepts the nomination on Thursday.

Nghĩa của câu:

nomination


Ý nghĩa

@nomination /,nɔmi'neiʃn/
* danh từ
- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…